cerium oxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerium oxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerium oxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerium oxide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cerium oxide

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xeri ôxit