cert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cert.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cert
an absolute certainty
it's a dead cert
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cert
- certes
- cert ed
- certain
- certhia
- certify
- certainly
- certainty
- certified
- certifier
- certitude
- certhiidae
- certiorari
- certifiable
- certifiably
- certificate
- certain rate
- certificated
- certain event
- certain price
- certification
- certificatory
- certified copy
- certified milk
- certified check
- certainty factor
- certificate book
- certified broker
- certified cheque
- certified colour
- certhia americana
- certified checque
- certified invoice
- certified protest
- certhia familiaris
- certificate market
- certification body
- certification mark
- certification path
- certified accounts
- certified bankrupt
- certified transfer
- certifying officer
- certificate deposit
- certificate of debt
- certificate of loss
- certificate on hold
- certified signature
- certified statement
- certified-milk-farm