certificatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

certificatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certificatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certificatory.

Từ điển Anh Việt

  • certificatory

    xem certificate

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • certificatory

    serving to certify or endorse authoritatively