certifiably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
certifiably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certifiably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certifiably.
Từ điển Anh Việt
certifiably
xem certifiable
certifiably
xem certifiable
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.