certifiable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

certifiable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certifiable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certifiable.

Từ điển Anh Việt

  • certifiable

    /'sə:tifaiəbl/

    * tính từ

    có thể chứng nhận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • certifiable

    fit to be certified as insane (and treated accordingly)

    Synonyms: certified

    capable of being guaranteed or certified

    a certifiable fact