certified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

certified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certified.

Từ điển Anh Việt

  • certified

    /'sə:tifaid/

    * tính từ

    được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực

    certified milk: sữa đã kiểm nghiệm

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị

    (y học) được chứng nhận là mắc bệnh tinh thần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • certified

    * kinh tế

    được chứng nhận

    được chứng thực

    được nhận thực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • certified

    endorsed authoritatively as having met certain requirements

    a certified public accountant

    Antonyms: uncertified

    holding appropriate documentation and officially on record as qualified to perform a specified function or practice a specified skill

    a registered pharmacist

    a registered hospital

    Synonyms: qualified

    Similar:

    attest: provide evidence for; stand as proof of; show by one's behavior, attitude, or external attributes

    His high fever attested to his illness

    The buildings in Rome manifest a high level of architectural sophistication

    This decision demonstrates his sense of fairness

    Synonyms: certify, manifest, demonstrate, evidence

    certify: guarantee payment on; of checks

    license: authorize officially

    I am licensed to practice law in this state

    Synonyms: licence, certify

    Antonyms: decertify

    certify: guarantee as meeting a certain standard

    certified grade AAA meat

    Synonyms: endorse, indorse

    certify: declare legally insane

    certifiable: fit to be certified as insane (and treated accordingly)