licence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
licence
/'laisəns/
* ngoại động từ+ (license) /'laisəns/
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký
* danh từ
sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký
marriage licence: giấy đăng ký kết hôn
shooting licence: giấy phép săn bắn
bằng, chứng chỉ
driving licence: bằng lái xe
bằng cử nhân
sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn
(thơ ca) sự phóng túng về niêm luật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
licence
* kỹ thuật
bản quyền
đăng ký
giấy phép
môn bài
toán & tin:
cấp quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
licence
Similar:
license: excessive freedom; lack of due restraint
when liberty becomes license dictatorship is near"- Will Durant
the intolerable license with which the newspapers break...the rules of decorum"- Edmund Burke
license: freedom to deviate deliberately from normally applicable rules or practices (especially in behavior or speech)
license: a legal document giving official permission to do something
Synonyms: permit
license: authorize officially
I am licensed to practice law in this state
Synonyms: certify
Antonyms: decertify