licenced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
licenced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licenced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licenced.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
licenced
Similar:
license: authorize officially
I am licensed to practice law in this state
Antonyms: decertify
accredited: given official approval to act
an accredited college
commissioned broker
licensed pharmacist
authorized representative
Synonyms: commissioned, licensed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).