commissioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commissioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commissioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commissioned.
Từ điển Anh Việt
commissioned
/kə'miʃnd/
* tính từ
được uỷ quyền
có bằng phong cấp sĩ quan
(hàng hải) được trang bị sẵn sàng (tàu chiến)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commissioned
(of military officers) holding by virtue of a commission a rank of second lieutenant or ensign or above
Antonyms: noncommissioned
Similar:
commission: put into commission; equip for service; of ships
commission: place an order for
commission: charge with a task
accredited: given official approval to act
an accredited college
commissioned broker
licensed pharmacist
authorized representative