licensed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
licensed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licensed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licensed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
licensed
* kinh tế
có đăng ký
có giấy phép
có môn bài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
licensed
Similar:
license: authorize officially
I am licensed to practice law in this state
Antonyms: decertify
accredited: given official approval to act
an accredited college
commissioned broker
licensed pharmacist
authorized representative
Synonyms: commissioned, licenced
Từ liên quan
- licensed
- licensed user
- licensed house
- licensed price
- licensed trade
- licensed dealer
- licensed lender
- licensed material
- licensed premises
- licensed technology
- licensed victualler
- licensed publication
- licensed program (lp)
- licensed documentation
- licensed deposit takers
- licensed practical nurse
- licensed internal code (lic)
- licensed debt collection agencies