licensed house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

licensed house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licensed house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licensed house.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • licensed house

    * kinh tế

    có giấy phép đã đăng ký

    hãng buôn có môn bài