licensed material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

licensed material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licensed material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licensed material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • licensed material

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tài liệu đã đăng ký