licensed premises nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

licensed premises nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licensed premises giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licensed premises.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • licensed premises

    * kinh tế

    quán ăn được bán cả rượu và thuốc lá