licensed practical nurse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
licensed practical nurse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licensed practical nurse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licensed practical nurse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
licensed practical nurse
a nurse who has enough training to be licensed by a state to provide routine care for the sick
Synonyms: LPN, practical nurse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- licensed
- licensed user
- licensed house
- licensed price
- licensed trade
- licensed dealer
- licensed lender
- licensed material
- licensed premises
- licensed technology
- licensed victualler
- licensed publication
- licensed program (lp)
- licensed documentation
- licensed deposit takers
- licensed practical nurse
- licensed internal code (lic)
- licensed debt collection agencies