licensed dealer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
licensed dealer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licensed dealer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licensed dealer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
licensed dealer
* kinh tế
người có môn bài
người môi giới chứng khoán có môn bài
thương nhân có giấy phép, có môn bài
Từ liên quan
- licensed
- licensed user
- licensed house
- licensed price
- licensed trade
- licensed dealer
- licensed lender
- licensed material
- licensed premises
- licensed technology
- licensed victualler
- licensed publication
- licensed program (lp)
- licensed documentation
- licensed deposit takers
- licensed practical nurse
- licensed internal code (lic)
- licensed debt collection agencies