licensed deposit takers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
licensed deposit takers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licensed deposit takers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licensed deposit takers.
Từ điển Anh Việt
Licensed deposit takers
(Econ) Cơ quan được cấp giấy phép nhận tiền gửi.
+ Theo Luật ngân hàng của Anh năm 1979, một loại tổ chức tín dụng được phép nhận tiền gửi. Bộ luật nhằm thiết lập một hệ thống quy định và kiểm soát để bảo vệ công chúng có tiền gửi, và có tác dụng làm hạn chế các hoạt động nhận tiền gửi ở hai loại tổ chức tín dụng, các ngân hàng được công nhân và các cơ quan được phép nhận tiền gửi.
Từ liên quan
- licensed
- licensed user
- licensed house
- licensed price
- licensed trade
- licensed dealer
- licensed lender
- licensed material
- licensed premises
- licensed technology
- licensed victualler
- licensed publication
- licensed program (lp)
- licensed documentation
- licensed deposit takers
- licensed practical nurse
- licensed internal code (lic)
- licensed debt collection agencies