certified financial planner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

certified financial planner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certified financial planner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certified financial planner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • certified financial planner

    * kinh tế

    người quy hoạch tài chính có văn bằng