certified quarter century designation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

certified quarter century designation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certified quarter century designation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certified quarter century designation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • certified quarter century designation

    * kinh tế

    danh hiệu thâm niên được công nhận