certified travel counselor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

certified travel counselor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certified travel counselor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certified travel counselor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • certified travel counselor

    * kinh tế

    hướng dẫn viên du lịch có chứng thực