certified copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
certified copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certified copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certified copy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
certified copy
* kinh tế
bản sao đã thị thực
bản sao xác thực
bản sao y (sao y nguyên bản)
* kỹ thuật
toán & tin:
bản sao được bảo đảm
Từ liên quan
- certified
- certified copy
- certified milk
- certified check
- certified broker
- certified cheque
- certified colour
- certified checque
- certified invoice
- certified protest
- certified accounts
- certified bankrupt
- certified transfer
- certified signature
- certified statement
- certified-milk-farm
- certified accountant
- certified by a notary
- certified giro cheque
- certified bill of lading
- certified travel counselor
- certified financial planner
- certified public accountant
- certified tour professional
- certified commercial invoice
- certified financial statement
- certified hotel administrator
- certified hotel sales executive
- certified quarter century designation