certified financial statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
certified financial statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certified financial statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certified financial statement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
certified financial statement
* kinh tế
bản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhận
Từ liên quan
- certified
- certified copy
- certified milk
- certified check
- certified broker
- certified cheque
- certified colour
- certified checque
- certified invoice
- certified protest
- certified accounts
- certified bankrupt
- certified transfer
- certified signature
- certified statement
- certified-milk-farm
- certified accountant
- certified by a notary
- certified giro cheque
- certified bill of lading
- certified travel counselor
- certified financial planner
- certified public accountant
- certified tour professional
- certified commercial invoice
- certified financial statement
- certified hotel administrator
- certified hotel sales executive
- certified quarter century designation