certified-milk-farm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
certified-milk-farm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certified-milk-farm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certified-milk-farm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
certified-milk-farm
* kinh tế
trại sản xuất sữa đã được kiểm nghiệm