uncertified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncertified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncertified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncertified.

Từ điển Anh Việt

  • uncertified

    /'ʌn'sə:tifaid/

    * tính từ

    không được chứng nhận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncertified

    lacking requisite official documentation or endorsement

    Antonyms: certified