certhia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
certhia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certhia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certhia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
certhia
type genus of the Certhiidae
Synonyms: genus Certhia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).