certificated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
certificated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certificated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certificated.
Từ điển Anh Việt
certificated
/sə'tifikeitid/
* tính từ
có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép
có văn bằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
certificated
furnished with or authorized by a certificate: "certificated teachers"
Similar:
certificate: present someone with a certificate
certificate: authorize by certificate