certainty factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
certainty factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certainty factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certainty factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
certainty factor
* kinh tế
nhân tố có tính xác định
* kỹ thuật
hệ số chắc chắn
toán & tin:
hệ số xác định