ceruse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ceruse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceruse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceruse.
Từ điển Anh Việt
ceruse
/'siəru:s/
* danh từ
(hoá học) chì cacbonat
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ceruse
* kỹ thuật
bột trắng chì
chì cacbonat bazơ
trắng chì
hóa học & vật liệu:
quặng chì trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ceruse
Similar:
white lead: a poisonous white pigment that contains lead
Synonyms: lead carbonate