white lead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white lead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white lead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white lead.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white lead
* kỹ thuật
bột chì trắng
phấn chì
hóa học & vật liệu:
chì cacbonát hóa
chì trắng
chì trắng (bột màu)
xây dựng:
phần chì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white lead
a poisonous white pigment that contains lead
Synonyms: ceruse, lead carbonate
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book