white lead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

white lead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white lead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white lead.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • white lead

    * kỹ thuật

    bột chì trắng

    phấn chì

    hóa học & vật liệu:

    chì cacbonát hóa

    chì trắng

    chì trắng (bột màu)

    xây dựng:

    phần chì

Từ điển Anh Anh - Wordnet