lead carbonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lead carbonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lead carbonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lead carbonate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lead carbonate

    Similar:

    white lead: a poisonous white pigment that contains lead

    Synonyms: ceruse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).