cerumen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cerumen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerumen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerumen.
Từ điển Anh Việt
cerumen
/si'ru:men/
* danh từ
ráy tai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cerumen
* kỹ thuật
ráy tai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cerumen
a soft yellow wax secreted by glands in the ear canal
Synonyms: earwax