cern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cern.

Từ điển Anh Việt

  • cern

    (vt của Conseil Europeen pour la Recherche Nucleaire) Hội đồng châu Âu nghiên cứu hạt nhân