ceria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ceria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceria.
Từ điển Anh Việt
ceria
* danh từ
(hoá học) xeri (ô xit)
ceria
* danh từ
(hoá học) xeri (ô xit)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.