ceric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ceric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceric.
Từ điển Anh Việt
ceric
* tính từ
(hoá học) có yếu tố xêri
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ceric
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
seri
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ceric
of or relating to or containing cerium especially with valence 4