cercal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cercal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cercal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cercal.

Từ điển Anh Việt

  • cercal

    * tính từ

    thuộc đuôi