centi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centi.
Từ điển Anh Việt
centi
(Tech) phần trăm, centi
Từ liên quan
- centi
- centi-
- centile
- centime
- centimo
- centiare
- centibar
- centigram
- centipede
- centigrade
- centiliter
- centilitre
- centimeter
- centimetre
- centipoise
- centigramme
- centimetric
- centisecond
- centigrade (c)
- centifugal force
- centigrade scale
- centimeter waves
- centimetre waves
- centigrade degree
- centigrade (degree)
- centigrade heat unit
- centigrade temperature
- centigrade thermometer
- centimetre-gram-second
- centinuous lubrication
- centigrade temperature scale
- centimeter-gram-second system
- centimetre-gram-second system
- centimeter-gram-second system (cgs system)
- centimetre-gram-second system (cgs system)