centiliter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centiliter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centiliter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centiliter.
Từ điển Anh Việt
centiliter
/'senti,mi:tə/ (centiliter) /'senti,mi:tə/
* danh từ
xentilit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centiliter
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
centi-lit (phần trăm lít)
xentilit
toán & tin:
một phần trăm lít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centiliter
a metric unit of volume equal to one hundredth of a liter
Synonyms: centilitre, cl