cl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cl.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cl
Similar:
chlorine: a common nonmetallic element belonging to the halogens; best known as a heavy yellow irritating toxic gas; used to purify water and as a bleaching agent and disinfectant; occurs naturally only as a salt (as in sea water)
Synonyms: atomic number 17
centiliter: a metric unit of volume equal to one hundredth of a liter
Synonyms: centilitre
one hundred fifty: being ten more than one hundred forty
Synonyms: 150
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).