one hundred fifty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

one hundred fifty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one hundred fifty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one hundred fifty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • one hundred fifty

    being ten more than one hundred forty

    Synonyms: 150, cl

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).