clan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clan.
Từ điển Anh Việt
clan
/klæn/
* danh từ
thị tộc
bè đảng, phe cánh
clan
clan (nửa nhóm compac (và) liên thông Hauxdop)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clan
* kỹ thuật
họ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clan
Similar:
kin: group of people related by blood or marriage
Synonyms: kin group, kinship group, kindred, tribe
Từ liên quan
- clan
- clang
- clank
- clanky
- clanger
- clangor
- clanging
- clangour
- clangula
- clanking
- clannish
- clanship
- clansman
- clangoring
- clangorous
- clannishly
- clanswoman
- clan member
- clandestine
- clannishness
- clandestinely
- clandestinity
- clandestineness
- clandestine sale
- clandestine trade
- clang association
- clangula hyemalis
- clandestine dealing
- clandestine conflict
- clandestine operation