clanking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clanking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clanking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clanking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clanking

    having a hard nonresonant metallic sound

    clanking chains

    the clanking arms of the soldiers near him

    Similar:

    clank: make a clank

    the train clanked through the village

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).