clan member nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clan member nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clan member giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clan member.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clan member
Similar:
clansman: a member of a clan
Synonyms: clanswoman
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- clan
- clang
- clank
- clanky
- clanger
- clangor
- clanging
- clangour
- clangula
- clanking
- clannish
- clanship
- clansman
- clangoring
- clangorous
- clannishly
- clanswoman
- clan member
- clandestine
- clannishness
- clandestinely
- clandestinity
- clandestineness
- clandestine sale
- clandestine trade
- clang association
- clangula hyemalis
- clandestine dealing
- clandestine conflict
- clandestine operation