clandestinity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clandestinity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clandestinity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clandestinity.

Từ điển Anh Việt

  • clandestinity

    /,klændəs'tiniti/ (clandestineness) /klæn'destinis/

    * danh từ

    tính chất giấu giếm, tính chất bí mật