clangorous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clangorous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clangorous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clangorous.
Từ điển Anh Việt
clangorous
/'klæɳgərəs/
* tính từ
lanh lảnh, chói tai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clangorous
having a loud resonant metallic sound
the clangorous locomotive works
a clanging gong
Synonyms: clanging