tribe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tribe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tribe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tribe.

Từ điển Anh Việt

  • tribe

    /traib/

    * danh từ

    bộ lạc

    lũ, bọn, tụi

    (động vật học) tông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tribe

    a social division of (usually preliterate) people

    Synonyms: folk

    a federation (as of American Indians)

    Synonyms: federation of tribes

    (biology) a taxonomic category between a genus and a subfamily

    Similar:

    kin: group of people related by blood or marriage

    Synonyms: kin group, kinship group, kindred, clan