tribesman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tribesman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tribesman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tribesman.

Từ điển Anh Việt

  • tribesman

    /'traibzmən/

    * danh từ

    thành viên bộ lạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tribesman

    someone who lives in a tribe