kindred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kindred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kindred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kindred.
Từ điển Anh Việt
kindred
/'kindrid/
* danh từ
bà con anh em, họ hàng thân thích
quan hệ họ hàng
(nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình
* tính từ
cùng một tông; họ hàng bà con
kindred tribes: những bộ lạc cùng một tông
cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự
kindred languages: những ngôn ngữ cùng chung một nguồn gốc
dew, frost and kindred phenomena: sương, sương giá và các hiện tượng tương tự