akin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
akin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm akin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của akin.
Từ điển Anh Việt
akin
/ə'kin/
* tính từ
thân thuộc, bà con, có họ
hơi giống, na ná
Từ điển Anh Anh - Wordnet
akin
similar in quality or character
a feeling akin to terror
kindred souls
the amateur is closely related to the collector
Synonyms: kindred
related by blood
Synonyms: blood-related, cognate, consanguine, consanguineous, consanguineal, kin