consanguine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consanguine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consanguine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consanguine.
Từ điển Anh Việt
consanguine
/kɔn'sæɳgwin/ (consanguineous) /,kɔnsæɳ'gwiniəs/
* tính từ
cùng dòng máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consanguine
Similar:
akin: related by blood
Synonyms: blood-related, cognate, consanguineous, consanguineal, kin