consanguineous relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consanguineous relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consanguineous relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consanguineous relation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consanguineous relation

    * kỹ thuật

    y học:

    quan hệ đồng huyết