kin group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kin group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kin group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kin group.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kin group
Similar:
kin: group of people related by blood or marriage
Synonyms: kinship group, kindred, clan, tribe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- kin
- kina
- kind
- kine
- king
- kink
- kino
- kinda
- kinin
- kinky
- kinase
- kincob
- kindle
- kindly
- kinema
- kingly
- kinsey
- kintal
- kinchin
- kind of
- kindled
- kindler
- kindred
- kinesis
- kinetic
- kinfolk
- kingcup
- kingdom
- kinglet
- kingpin
- kink up
- kinkily
- kinless
- kinship
- kinsman
- kindling
- kindness
- kinesics
- kinetics
- king nut
- king pin
- king rod
- kingbird
- kingbolt
- kingfish
- kingklip
- kinglike
- kingpost
- kingship
- kingston